Description
Thương hiệu | Audio Research |
Model | Reference 250 SE |
Công Suất Ngõ Ra | 250 W/kênh liên tục từ 20 Hz – 20 kHz. Méo hài âm tổng: 0.5% tại mức 250 W, dưới 0.04% tại mức 1 W. Công suất thực xấp xỉ 160 watts (1 kHz). |
Băng thông công suất | (-3 dB points) 5 Hz – 70 kHz. |
Độ nhạy ngõ vào | 2.4V RMS BAL for rated output. (25.5 dB gain into 8 ohms.) |
Đáp tuyến tần số | (-3 dB points at 1 watt) 0.5 Hz – 110 kHz. |
Trở kháng ngõ vào | 200 Kohms Balanced. |
Trở kháng dành cho loa | 4, 8, 16 ohms |
400 watts at rated output, 600 watts maximum, 210 watts at “idle’: 1.0 watt power off. | |
Đáp Ứng Công Suất | 105–130 VAC 60 Hz (200–250 VAC 50 Hz) 770 watts at rated output, 1000 watts maximum, 380 watts idle. |
Bóng đèn | 3 Matched pair KT150 (Power output V1– 6); 1 Matched pair KT150 (Driver V8 – 9); 2 6H30 (Gain stage V7 and Regulator Driver V10); 1 6550C (Regulator V11) |
Kích thước (H x W x D) | 48.3 cm x 22.2 cm x 49.5 cm |
Trọng lượng | 33.2kg |
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Giới thiệu Audio Research Reference 250 SE
Ý tưởng của việc thiết kế và ra mắt mẫu mono amp cỡ lớn không nằm ngoài mong muốn tạo nên khả năng kiểm soát loa lý tưởng. Audio Research là một trong nhưng ông lớn trong lĩnh vực này với nhiều dòng sản phẩm danh tiếng được giới thiệu trong suốt lịch sử hơn 42 năm hoạt động và Reference 250 SE biểu trưng hoàn mỹ cho nhóm thiết bị này.
Thiết kế Audio Research Reference 250 SE
Reference 250 SE sở hữu vẻ ngoài hiện đại, sắc màu hài hòa, mặt trước được trang bị các nút hiệu chỉnh công suất chất liệu nhôm gọn ghẽ và đẹp mắt. Đồng hồ analog có thể hiệu chỉnh sự phát quang giúp hiển thị công suất và cài đặt “tube bias”. Công nghệ làm mát tiên tiến cho hiệu năng cao và hoàn toàn không gây ồn hay sinh nhiễu. Trang bị các bóng KT150 ở bộ nguồn. Các kết nối lần lượt dành cho loa trở kháng 4, 8 và 16. 1 ngõ ra XLR và các một số ngõ ra 12 volt trigger.
Thông số kỹ thuật
Công Suất Ngõ Ra: 250 W/kênh liên tục từ 20 Hz – 20 kHz. Méo hài âm tổng: 0.5% tại mức 250 W, dưới 0.04% tại mức 1 W. Công suất thực xấp xỉ 160 watts (1 kHz).
Băng thông công suất: (-3 dB points) 5 Hz – 70 kHz.
Độ nhạy ngõ vào: 2.4V RMS BAL for rated output. (25.5 dB gain into 8 ohms.)
Đáp tuyến tần số: (-3 dB points at 1 watt) 0.5 Hz – 110 kHz.
Trở kháng ngõ vào: 200 Kohms Balanced.
Trở kháng dành cho loa: 4, 8, 16 ohms
400 watts at rated output, 600 watts maximum, 210 watts at “idle’: 1.0 watt power off.
Đáp Ứng Công Suất: 105–130 VAC 60 Hz (200–250 VAC 50 Hz) 770 watts at rated output, 1000 watts maximum, 380 watts idle.
Bóng đèn: 3 Matched pair KT150 (Power output V1– 6); 1 Matched pair KT150 (Driver V8 – 9); 2 6H30 (Gain stage V7 and Regulator Driver V10); 1 6550C (Regulator V11)
Kích thước (H x W x D): 48.3 cm x 22.2 cm x 49.5 cm
Trọng lượng: 33.2kg