Description
Description | 3-way vented-box system |
Drive units | 1x ø25mm (1 in) Decoupled Carbon Dome high-frequency 1x ø130mm (5 in) Continuum cone FST midrange 2x ø130mm (5 in) Aerofoil profile bass |
Quãng âm | -6dB at 43Hz and 33kHz |
Tần số đáp ứng | 48Hz – 28kHz ±3dB |
Độ nhạy | 88dB spl (2.83Vrms, 1m) |
Harmonic distortion | 2nd and 3rd harmonics (90dB, 1m) <1% 100Hz – 22kHz <0.5% 300Hz – 20kHz |
Trở kháng | 8Ω (minimum 3.1Ω) |
Recommended amplifier power: | 30W – 150W into 8Ω on unclipped programme |
Dimensions (W x H x D): | 165 x 925 x 255 mm |
Weight: | 18.5 kg |
Dải trầm sâu và nhanh, âm thanh khô mộc, chính xác, âm bass sấu lắng và mạnh mẽ, tiếng treble rõ ràng và cao vút
Rất kén khi phối ghép và chỉ phù hợp với 1 số dòng nhạc chũ tình
Uyển chuyển mềm mãi hài hòa dễ nghe phù hơp với dòng nhạc trữ tình pop, blues
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Giới thiệu sản phẩm loa B&W 704 S2 Speaker
Thông số kỹ thuật
Description | 3-way vented-box system |
Drive units | 1x ø25mm (1 in) Decoupled Carbon Dome high-frequency 1x ø130mm (5 in) Continuum cone FST midrange 2x ø130mm (5 in) Aerofoil profile bass |
Quãng âm | -6dB at 43Hz and 33kHz |
Tần số đáp ứng | 48Hz – 28kHz ±3dB |
Độ nhạy | 88dB spl (2.83Vrms, 1m) |
Harmonic distortion | 2nd and 3rd harmonics (90dB, 1m) <1% 100Hz – 22kHz <0.5% 300Hz – 20kHz |
Trở kháng | 8Ω (minimum 3.1Ω) |
Recommended amplifier power: | 30W – 150W into 8Ω on unclipped programme |
Dimensions (W x H x D): | 165 x 925 x 255 mm |
Weight: | 18.5 kg |